DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Minh |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Theo giáo trình Kinh tế học vi mô. Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Văn Minh (ch.b.), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về kinh tế học vi mô. Những kiến thức cơ bản về cung cầu, co giãn, hành vi người tiêu dùng, hành vi người sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh, độc quyền... Thị trường yếu tố sản xuất. Hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thái Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đình Bảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112535-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130425-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F16AD33-FE68-45F4-BCA8-A757C307E074 |
---|
005 | 201801031103 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 đ |
---|
039 | |y20180103110313|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bBAI |
---|
100 | |aPhạm, Văn Minh|cPGS.TS |
---|
245 | |aBài tập kinh tế vi mô chọn lọc : |bTheo giáo trình Kinh tế học vi mô. Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / |cPhạm Văn Minh (ch.b.), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a155 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về kinh tế học vi mô. Những kiến thức cơ bản về cung cầu, co giãn, hành vi người tiêu dùng, hành vi người sản xuất, chi phí, lợi nhuận, cạnh tranh, độc quyền... Thị trường yếu tố sản xuất. Hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của nhà nước |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aĐàm, Thái Sơn |
---|
700 | |aHồ, Đình Bảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112535-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130425-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130425
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130426
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130427
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112535
|
Phòng đọc mở
|
338 BAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112536
|
Phòng đọc mở
|
338 BAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|