DDC
| 400-410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp nghiên cứu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112549-50 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130398-400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21544 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8AE9694A-C0F7-4612-A118-77F95FFA683A |
---|
005 | 201808201502 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 đ |
---|
039 | |a20180820150421|bluyenvth|y20180103082702|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a400-410|bCAC |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a215tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112549-50 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130398-400 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130398
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130399
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130400
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112549
|
Phòng đọc mở
|
400-410 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112550
|
Phòng đọc mở
|
400-410 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|