|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA8F8BF0-3412-4025-BE12-EA9B1F7CAC67 |
---|
005 | 202210311416 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20221031141702|bluyenvth|y20180102084951|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a400-410|bDÂN |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 21 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a323tr ; |c20.5 cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aDẫn luận |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112611-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130280-2 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130280
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130281
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130282
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112611
|
Phòng đọc mở
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112612
|
Phòng đọc mở
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|