DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hòa |
Nhan đề
| Nghệ thuật ứng xử của nhà báo: Con đường ngắn nhất tới thành công! / TS Nguyễn Quang Hòa |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. : Tranh vẽ ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm liên quan đến nghệ thuật ứng xử, các nguyên tắc ứng xử cùng các kinh nghiệm trong cách ứng xử ở môi trường nội bộ toà soạn báo cũng như nghệ thuật ứng xử khi đi thực tế, tiếp xúc với các đối tượng xã hội của nhà báo |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề báo |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà báo |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200492 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100326-30, 90101182-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(20): 30120384-403 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112631-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20130217-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E92894E1-E0CD-4B4D-98D9-C232490E08A9 |
---|
005 | 201712290828 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048024697|c30000 đ |
---|
039 | |y20171229082855|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bNGHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Hòa|cTS |
---|
245 | |aNghệ thuật ứng xử của nhà báo: Con đường ngắn nhất tới thành công! / |cTS Nguyễn Quang Hòa |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a100 tr. : |bTranh vẽ ; |c19 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 97-100 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm liên quan đến nghệ thuật ứng xử, các nguyên tắc ứng xử cùng các kinh nghiệm trong cách ứng xử ở môi trường nội bộ toà soạn báo cũng như nghệ thuật ứng xử khi đi thực tế, tiếp xúc với các đối tượng xã hội của nhà báo |
---|
650 | |aNghề báo |
---|
650 | |aNhà báo |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200492 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100326-30, 90101182-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(20): 30120384-403 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112631-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20130217-36 |
---|
890 | |a53|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130217
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130218
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130219
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130220
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20130221
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20130222
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20130223
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20130224
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20130225
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20130226
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào