DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hòa |
Nhan đề
| 11 bí quyết để thành nhà báo giỏi / TS Nguyễn Quang Hòa |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách được chia làm 9 chương. Mỗi chương là một “vấn đề lớn” với người làm báo: nêu lên những kiến giải cơ bản để những ai bắt đầu bước chân vào làm báo; “Những tố chất của người làm báo” tác giả nhấn mạnh việc “Nhà báo phải có hai lần đạo đức”, đó là đạo đức làm người và đạo đức làm nghề; các vấn đề cụ thể ứng với những thể loại đặc trưng của báo chí như: Cách viết tin, Bài phản ánh, Ký sự pháp đình, Phóng sự, Điều tra.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà báo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200230 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90101010-4, 90101402-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(17): 30119621-37 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112609-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20130197-216 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21510 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3C2F2C70-6830-4576-8918-5CE35D27CDDB |
---|
005 | 201712290822 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-2694-3|c119000 đ |
---|
039 | |a20171229082216|bhangptt|y20171229081922|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bMƯƠI |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Hòa|cTS |
---|
245 | |a11 bí quyết để thành nhà báo giỏi / |cTS Nguyễn Quang Hòa |
---|
260 | |aH : |bThông tin và truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aCuốn sách được chia làm 9 chương. Mỗi chương là một “vấn đề lớn” với người làm báo: nêu lên những kiến giải cơ bản để những ai bắt đầu bước chân vào làm báo; “Những tố chất của người làm báo” tác giả nhấn mạnh việc “Nhà báo phải có hai lần đạo đức”, đó là đạo đức làm người và đạo đức làm nghề; các vấn đề cụ thể ứng với những thể loại đặc trưng của báo chí như: Cách viết tin, Bài phản ánh, Ký sự pháp đình, Phóng sự, Điều tra.... |
---|
650 | |aBí quyết |
---|
650 | |aNhà báo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200230 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90101010-4, 90101402-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(17): 30119621-37 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112609-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20130197-216 |
---|
890 | |a50|b88|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130197
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130198
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130199
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130200
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20130201
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20130202
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20130203
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20130204
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20130205
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20130206
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|