DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hòa |
Nhan đề
| Biên tập báo chí / TS Nguyễn, Quang Hòa |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí & Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Trình bày quy trình biên tập báo chí, những nguyên tắc khi biên tập, một số cạm bẫy đối với người biên tập báo chí; những lỗi thường gặp trên báo, nguyên nhân và cách khắc phục; những tố chất của người biên tập và những quy ước chung khi sửa chữa, trình bày bản thảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên tập |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90101052-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(74): 30118748-806, 30129151-65 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112633-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20130157-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4FDCCCE-2CFF-461F-ADD4-D7C5DEEACCA7 |
---|
005 | 201801101623 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-1661-6|c90000 đ |
---|
039 | |a20180110162504|bluyenvth|y20171229080956|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bBIÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Hòa|cTS |
---|
245 | |aBiên tập báo chí / |cTS Nguyễn, Quang Hòa |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a295tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí & Tuyên truyền |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 277-283. - Thư mục: tr. 284-290 |
---|
520 | |aTrình bày quy trình biên tập báo chí, những nguyên tắc khi biên tập, một số cạm bẫy đối với người biên tập báo chí; những lỗi thường gặp trên báo, nguyên nhân và cách khắc phục; những tố chất của người biên tập và những quy ước chung khi sửa chữa, trình bày bản thảo |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aBiên tập |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90101052-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(74): 30118748-806, 30129151-65 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112633-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20130157-76 |
---|
890 | |a101|b148|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130157
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
2
|
20130158
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130159
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130160
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
5
|
20130161
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20130162
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20130163
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20130164
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20130165
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
10
|
20130166
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|