Thông tin đầu mục
DDC 910
Tác giả CN Nguyễn, Hải Kế
Nhan đề 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội. T.2 / PGS.TSKH. Nguyễn Hải Kế c.b
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Mô tả vật lý 370 tr ; 20.5 cm
Tóm tắt Vị trí địa lý, dân cư của thủ đô Hà Nội, các phong tục tập quán, văn hóa giáo dục của người Hà Nội
Từ khóa tự do Dân cư
Từ khóa tự do Hà Nội
Từ khóa tự do Thăng Long
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Địa lý hành chính
Từ khóa tự do Địa lí hành chính
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Hỏi đáp
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hải Kế
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111629
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20128832-5
000 00000nam a2200000 a 4500
00121497
0022
004A7EEC3F1-84DD-4BFA-BD56-89FD2C17C16E
005201712161353
008 s2009 vm| vie
0091 0
020|c50000
039|a20171216142131|bluyenvth|c20171021010112|dtinhtx|y20171216135400|zluyenvth
041|aVie
082|a910|bMÔT
100|aNguyễn, Hải Kế
245|a1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội. |nT.2 / |cPGS.TSKH. Nguyễn Hải Kế c.b
260|aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2009
300|a370 tr ; |c20.5 cm
520|aVị trí địa lý, dân cư của thủ đô Hà Nội, các phong tục tập quán, văn hóa giáo dục của người Hà Nội
653|aDân cư
653|aHà Nội
653|aThăng Long
653|aLịch sử
653|aĐịa lý hành chính
653|aĐịa lí hành chính
653|aVăn hóa
653|aHỏi đáp
700|aNguyễn Hải Kế
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111629
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20128832-5
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20128832 Phòng mượn tư chọn 910 MÔT Sách tham khảo 1
2 20128833 Phòng mượn tư chọn 910 MÔT Sách tham khảo 2
3 20128834 Phòng mượn tư chọn 910 MÔT Sách tham khảo 3
4 20128835 Phòng mượn tư chọn 910 MÔT Sách tham khảo 4
5 10111629 Phòng đọc mở 910 MÔT Sách tham khảo 5
Không có liên kết tài liệu số nào