DDC
| KL12-CTXH |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Thư |
Nhan đề
| Hỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ tại làng Hữu Nghị Việt Nam : KLTN Công tác xã hội: 52 76 01 01 / Vũ Thị Thư ; Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Tố Quyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2017 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 30 cm |
Tóm tắt
| Cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác hỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ. Thực trạng hoạt động can thiệp Hỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ ở làng Hữu Nghị Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Hữu Nghị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khóa luận tốt nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chất độc màu da cam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tố Quyên |
Địa chỉ
| HVBCTTKho khóa luận(1): 70100029 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20247 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 21037 |
---|
005 | 201801161440 |
---|
008 | s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20180116144236|bluyenvth|c20171021025337|dtinhtx|y20171002083156|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aKL12-CTXH|bHÔ |
---|
100 | |aVũ, Thị Thư |
---|
245 | |aHỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ tại làng Hữu Nghị Việt Nam : |bKLTN Công tác xã hội: 52 76 01 01 / |cVũ Thị Thư ; Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Tố Quyên |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2017 |
---|
300 | |a96 tr. ; |c30 cm |
---|
520 | |aCơ sở lý luận và thực tiễn về công tác hỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ. Thực trạng hoạt động can thiệp Hỗ trợ hòa nhập cho trẻ em nhiễm chất độc màu da cam bị chậm phát triển ngôn ngữ ở làng Hữu Nghị Việt Nam. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aHữu Nghị |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aChất độc màu da cam |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Tố Quyên|cTS|eNgười hướng dẫn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho khóa luận|j(1): 70100029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70100029
|
Kho khóa luận
|
KL12-CTXH HÔ
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào