DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Trần Trọng Kim |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Hoa: Nho giáo / Trần Trọng Kim |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2001 |
Mô tả vật lý
| 746tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Sách tóm lược các học thuyết của chữ nho kể từ đời Tây Hán đến hiện thời bây giờ: gồm 19 thiên về Khổng tử, Mạnh Tử, Tuân tử, Nho giáo các đời,... |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Nho giáo |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100795-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20131961 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2024 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2185 |
---|
005 | 201804121452 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 |
---|
039 | |a20180412145623|bluyenvth|c20171021001237|dtinhtx|y20171013170459|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bĐAI |
---|
100 | |aTrần Trọng Kim |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Hoa: Nho giáo / |cTrần Trọng Kim |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2001 |
---|
300 | |a746tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aSách tóm lược các học thuyết của chữ nho kể từ đời Tây Hán đến hiện thời bây giờ: gồm 19 thiên về Khổng tử, Mạnh Tử, Tuân tử, Nho giáo các đời,... |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100795-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20131961 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100795
|
Phòng đọc mở
|
180/181 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100796
|
Phòng đọc mở
|
180/181 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131961
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|