DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| 1000 năm Thăng Long - Hà Nội - những hoạt động quân sự tiêu biểu |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2000 |
Mô tả vật lý
| 333tr ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long và quân khu thủ đô Hà Nội |
Tóm tắt
| Những hoạt động quân sự tiêu biểu của quân dân Thăng Long - Hà Nội từ khi định đô. Những bài học kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109477 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20129112-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2180 |
---|
005 | 201712180825 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20171218082540|bdonntl|c20171021001232|dtinhtx|y20171013170458|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bMÔT |
---|
245 | |a1000 năm Thăng Long - Hà Nội - những hoạt động quân sự tiêu biểu |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2000 |
---|
300 | |a333tr ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long và quân khu thủ đô Hà Nội |
---|
520 | |aNhững hoạt động quân sự tiêu biểu của quân dân Thăng Long - Hà Nội từ khi định đô. Những bài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109477 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20129112-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129112
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129113
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109477
|
Phòng đọc mở
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào