DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nam Cao |
Nhan đề
| Tuyển tập Nam Cao /. Tập 2 / Nam Cao |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 500tr ; 19cm |
Tùng thư
| Văn học hiện đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Sáng tác truyện ngắn trước cách mạng, sáng tác sau cách mạng |
Từ khóa tự do
| Sáng tác |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Tác giả(bs) CN
| Nam Cao |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111938 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2017 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2178 |
---|
005 | 201808101420 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20180810142015|bhangptt|c20171021001231|dtinhtx|y20171013170458|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTUYÊN |
---|
100 | |aNam Cao |
---|
245 | |aTuyển tập Nam Cao /. |nTập 2 / |cNam Cao |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2003 |
---|
300 | |a500tr ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
520 | |aSáng tác truyện ngắn trước cách mạng, sáng tác sau cách mạng |
---|
653 | |aSáng tác |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
700 | |aNam Cao |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111938 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111938
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào