DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Long |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận dạy học tâm lí học / PGS,TS Nguyễn Hữu Long |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2009 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Đại cương về lí luận dạy học tâm lí học theo lý thuyết mới về công nghệ dạy học. Các công đoạn dạy học tâm lí học theo lí thuyết mới về công nghệ dạy học. Thiết kế tóm tắt các bài học hỗn hợp theo lí thuyết mới về công nghệ dạy học |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112639-40 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20130889-91, 20133192-6 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2214 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20854 |
---|
005 | 202304050854 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 đ |
---|
039 | |a20230405085454|bhaoltp|c20230405085432|dhaoltp|y20170921090348|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Long|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình Lí luận dạy học tâm lí học / |cPGS,TS Nguyễn Hữu Long |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2009 |
---|
300 | |a164tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aĐại cương về lí luận dạy học tâm lí học theo lý thuyết mới về công nghệ dạy học. Các công đoạn dạy học tâm lí học theo lí thuyết mới về công nghệ dạy học. Thiết kế tóm tắt các bài học hỗn hợp theo lí thuyết mới về công nghệ dạy học |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112639-40 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20130889-91, 20133192-6 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2214 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130889
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20130890
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20130891
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112639
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112640
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20133192
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20133193
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20133194
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20133195
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20133196
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào