DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí dịch vụ. Tập 2, Địa lí thương mại và du lịch / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông đồng chủ biên,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110102-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130773-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20761 |
---|
005 | 201806081528 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20180608153318|bluyenvth|c20180105101004|doanhntk|y20170915161419|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí dịch vụ. |nTập 2, |pĐịa lí thương mại và du lịch / |c Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông đồng chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a279tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
700 | |aLê, Thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110102-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130773-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130773
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130774
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130775
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10110102
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10110103
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|