DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Toàn |
Nhan đề
| Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương / Trần Xuân Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Hồ Xuân Hương |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Toàn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107833 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19934 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20724 |
---|
005 | 201805280919 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180528092001|boanhntk|c20171021024928|dtinhtx|y20170915093259|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bNGÔN |
---|
100 | |aTrần, Xuân Toàn |
---|
245 | |aNgôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương / |cTrần Xuân Toàn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a167tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aHồ Xuân Hương |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
700 | |aTrần Xuân Toàn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107833 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107833
|
Phòng đọc mở
|
398.2 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào