DDC
| 973 |
Nhan đề
| 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ : Sách tham khảo / Phạm Bá dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2003 |
Mô tả vật lý
| 560tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời, binh nghiệp của 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ |
Từ khóa tự do
| Tướng |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bá |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109666 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20129236-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2153 |
---|
005 | 201712180906 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 đ |
---|
039 | |a20171218090619|bhangptt|c20171021001221|dtinhtx|y20171013170456|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a973|bMƯƠI |
---|
245 | |a10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ : |bSách tham khảo / |cPhạm Bá dịch |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2003 |
---|
300 | |a560tr ; |c19cm |
---|
520 | |aCuộc đời, binh nghiệp của 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ |
---|
653 | |aTướng |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aMĩ |
---|
700 | |aPhạm Bá |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109666 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20129236-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129236
|
Phòng mượn tư chọn
|
973 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129237
|
Phòng mượn tư chọn
|
973 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109666
|
Phòng đọc mở
|
973 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào