DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Lịch sử tư tưởng chính trị / PGS.TS. Dương Xuân Ngọc c.b; |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 337tr ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa chính trị học |
Tóm tắt
| Nhập môn tư tưởng chính trị, tư tưởng chính trị ấn Độ, Trung Quốc thời trung đại, Hy Lạp - La Mã cổ đại. Tư tưởng chính trị phương Tây thời kỳ trung đại và cận đại. Học thuyết chính trị Mác-Ăngghen, lịch sử tư tưởng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Phương Tây |
Khoa
| Chính trị học |
Môn học
| Chính trị học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200359 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100801-5, 90101654-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(49): 30106404-52 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102070 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(37): 20106661-77, 20132770-89 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/280 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2143 |
---|
005 | 202210271544 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 đ |
---|
039 | |a20221027154451|bluyenvth|c20221027154421|dluyenvth|y20171013170455|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử tư tưởng chính trị / |cPGS.TS. Dương Xuân Ngọc c.b; |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a337tr ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa chính trị học |
---|
520 | |aNhập môn tư tưởng chính trị, tư tưởng chính trị ấn Độ, Trung Quốc thời trung đại, Hy Lạp - La Mã cổ đại. Tư tưởng chính trị phương Tây thời kỳ trung đại và cận đại. Học thuyết chính trị Mác-Ăngghen, lịch sử tư tưởng Việt Nam |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
690 | |aChính trị học |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200359 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100801-5, 90101654-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(49): 30106404-52 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102070 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(37): 20106661-77, 20132770-89 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/280 |
---|
890 | |a98|b198|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106661
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106662
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106663
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106664
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20106665
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20106666
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20106667
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20106668
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20106669
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20106670
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 LICH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|