DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Kiên |
Nhan đề
| Hỏi & đáp lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Tài liệu luyện thi hết môn học dùng cho học viên hệ cao cấp lý luận chính trị và các hệ đào tạo lý luận chính trị / TS Phạm Đức Kiên |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2015 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ; 20,5cm |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102668, 10102933 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20131296-8, 20132085-7, 20132408-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20585 |
---|
005 | 201801061536 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 đ |
---|
039 | |a20180106153631|bhangptt|c20171021024750|dtinhtx|y20170911091357|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bHOI |
---|
100 | |aPhạm Đức Kiên |
---|
245 | |aHỏi & đáp lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |bTài liệu luyện thi hết môn học dùng cho học viên hệ cao cấp lý luận chính trị và các hệ đào tạo lý luận chính trị / |cTS Phạm Đức Kiên |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2015 |
---|
300 | |a247tr. ; |c20,5cm |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102668, 10102933 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20131296-8, 20132085-7, 20132408-9 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131296
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
2
|
20131297
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:15-01-2025
|
|
3
|
20131298
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
4
|
10102668
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102933
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20132085
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
7
|
20132086
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
8
|
20132087
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20132408
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20132409
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 HOI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào