|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2128 |
---|
005 | 202303311124 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 |
---|
039 | |a20230331112434|bhaoltp|c20171108143912|dluyenvth|y20171013170453|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
100 | |aLê Hữu Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng : |bHệ cử nhân chính trị / |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học |
---|
520 | |aChủ nghĩa duy vật Mác xít, phép biện chứng duy vật, các cặp phạm trù cơ bản, quy luật của phép biện chứng duy vật. Sự thống nhất giữa lý luận thực tiễn trong nhận thức thế giới khách quan |
---|
653 | |aQuy luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aPhạm trù |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104098 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20111410-2 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2046 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111410
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20111411
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20111412
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10104098
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào