Thông tin đầu mục
DDC 070/070.4
Tác giả CN Đinh Thị Thu Hằng
Nhan đề Dẫn chương trình phát thanh, truyền hình : Sách chuyên khảo / TS. Đinh Thị Thu Hằng
Thông tin xuất bản H. : Lý luận chính trị, 2015
Mô tả vật lý 220tr. ; 20.5cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tóm tắt Một số vấn đề chung về hoạt động dẫn chương trình phát thanh, truyền hình; Dẫn chương trình tin tức trên sóng phát thanh, truyền hình; Yêu cầu về năng lực, phẩm chất của người dẫn chương trình phát thanh, truyền hình
Từ khóa tự do Dẫn chương trình
Từ khóa tự do Truyền hình
Từ khóa tự do Phát thanh
Khoa Phát thanh - Truyền hình
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200289
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100081-5, 90101282-6
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(16): 30111786-801
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100241, 10100295
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20104439-58
000 00000nam a2200000 a 4500
00119530
0022
00420309
005201710280912
008 s2015 vm| vie
0091 0
020|a9786049015007|c52000
039|a20171028091248|bluyenvth|c20171021024449|dtinhtx|y20170609141718|zdonntl
041|aVie
082|a070/070.4|bDÂN
100|aĐinh Thị Thu Hằng|cTS
245|aDẫn chương trình phát thanh, truyền hình : |bSách chuyên khảo / |cTS. Đinh Thị Thu Hằng
260|aH. : |bLý luận chính trị, |c2015
300|a220tr. ; |c20.5cm
500|aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền
520|aMột số vấn đề chung về hoạt động dẫn chương trình phát thanh, truyền hình; Dẫn chương trình tin tức trên sóng phát thanh, truyền hình; Yêu cầu về năng lực, phẩm chất của người dẫn chương trình phát thanh, truyền hình
653|aDẫn chương trình
653|aTruyền hình
653|aPhát thanh
690|aPhát thanh - Truyền hình
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200289
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100081-5, 90101282-6
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(16): 30111786-801
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100241, 10100295
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20104439-58
890|a49|b48|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20104439 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 1
2 20104440 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 2
3 20104441 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 3
4 20104442 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 4
5 20104443 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 5
6 20104444 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 6
7 20104445 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 7
8 20104446 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 8
9 20104447 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 9
10 20104448 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 DÂN Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào