- Giáo trình
- 070/070.4 GIAO
Giáo trình dẫn chương trình phát thanh /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình dẫn chương trình phát thanh / TS. Đinh Thị Thu Hằng c.b, ThS. Nguyễn Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2016 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chung về dẫn chương trình phát thanh; Kỹ năng thể hiện lời nói của người dẫn chương trình; Dẫn chương trình tin tức trên sóng phát thanh; Dẫn chương trình trao đổi trên sóng phát thanh; Năng lực, phẩm chất của người dẫn chương trình phát thanh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dẫn chương trình |
Từ khóa tự do
| Phát thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200339 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100181-5, 90101242-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(66): 30123245-310 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100372, 10101378 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20132790-809 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20308 |
---|
005 | 202008030826 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049015977|c50.000 |
---|
039 | |a20200803082656|bluyenvth|c20180328144127|doanhntk|y20170609141036|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bGIAO |
---|
100 | |aĐinh Thị Thu Hằng |
---|
245 | |aGiáo trình dẫn chương trình phát thanh / |cTS. Đinh Thị Thu Hằng c.b, ThS. Nguyễn Thị Thu |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2016 |
---|
300 | |a210tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aMột số vấn đề chung về dẫn chương trình phát thanh; Kỹ năng thể hiện lời nói của người dẫn chương trình; Dẫn chương trình tin tức trên sóng phát thanh; Dẫn chương trình trao đổi trên sóng phát thanh; Năng lực, phẩm chất của người dẫn chương trình phát thanh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDẫn chương trình |
---|
653 | |aPhát thanh |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200339 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100181-5, 90101242-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(66): 30123245-310 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100372, 10101378 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20132790-809 |
---|
890 | |a99|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101378
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
10100372
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
90100181
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
90100182
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
90100183
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90100184
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90100185
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20132790
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20132791
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20132792
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|