DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 55tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghị định của Chính phủ ngày 2-8-2001 về hoạt động điện lực và sử dụng điện |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Điện |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105790 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20121014-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1951 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2109 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500 |
---|
039 | |a20171021001208|btinhtx|c20171013170452|ddonntl|y20171013170452|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bNGHI |
---|
245 | |aNghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a55tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNghị định của Chính phủ ngày 2-8-2001 về hoạt động điện lực và sử dụng điện |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aĐiện |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105790 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20121014-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121014
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NGHI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121015
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NGHI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105790
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NGHI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào