DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Mai Anh |
Nhan đề
| Hướng dẫn xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu bằng access / Mai Anh b.s |
Thông tin xuất bản
| H : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 171tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Phần mềm |
Từ khóa tự do
| Access |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quản lí dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Mai Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100103 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20100768 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20282 |
---|
005 | 201710211517 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021151742|bluyenvth|c20171021024435|dtinhtx|y20170524101440|zyennth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bHƯƠNG |
---|
100 | |aMai Anh |
---|
245 | |aHướng dẫn xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu bằng access / |cMai Anh b.s |
---|
260 | |aH : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a171tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aPhần mềm |
---|
653 | |aAccess |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aQuản lí dữ liệu |
---|
700 | |aMai Anh|eBiên soạn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100103 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20100768 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100768
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100103
|
Phòng đọc mở
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào