- Sách tham khảo
- 342-349 HƯƠNG
Hướng dẫn mới nhất về đấu thầu, mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên và thanh, quyết toán vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước 2016
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hướng dẫn mới nhất về đấu thầu, mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên và thanh, quyết toán vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước 2016 |
Thông tin xuất bản
| H : Tài chính, 2016 |
Mô tả vật lý
| 494tr. : bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng ngân sách nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên trong các cơ quan, tổ chức nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập. Giới thiệu luật đấu thầu kèm theo các văn bản hướng dẫn thực hiện và các qui định về thanh, quyết toán nguồn vốn có tính chất đầu tư sử dụng từ ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tài sản |
Từ khóa tự do
| Mua sắm |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105366 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20229 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047914029|c335.000đ |
---|
039 | |a20171021024411|btinhtx|y20170522143158|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHƯƠNG |
---|
245 | |aHướng dẫn mới nhất về đấu thầu, mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên và thanh, quyết toán vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước 2016 |
---|
260 | |aH : |bTài chính, |c2016 |
---|
300 | |a494tr. : bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng ngân sách nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên trong các cơ quan, tổ chức nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập. Giới thiệu luật đấu thầu kèm theo các văn bản hướng dẫn thực hiện và các qui định về thanh, quyết toán nguồn vốn có tính chất đầu tư sử dụng từ ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aMua sắm |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105366
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|