DDC
| 030-050 |
Nhan đề
| Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật. P.1 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 568 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Ngôn ngữ văn tự; Cơ sở văn học; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Triết học Mỹ học; Tôn giáo, tập tục; Mỹ thuật thư pháp; Kiến trúc Viên Lâm; Tài năng thể thao |
Từ khóa tự do
| Bách khoa toàn thư |
Từ khóa tự do
| Tuổi trẻ |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Văn Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100028 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2099 |
---|
005 | 201804101426 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000đ |
---|
039 | |a20180410142952|bluyenvth|c20171021001204|dtinhtx|y20171013170451|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a030-050|bBACH |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật. |nP.1 / |cTrần Đình Sử, Ông Văn Tùng |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2002 |
---|
300 | |a568 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aNgôn ngữ văn tự; Cơ sở văn học; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Triết học Mỹ học; Tôn giáo, tập tục; Mỹ thuật thư pháp; Kiến trúc Viên Lâm; Tài năng thể thao |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | |aTuổi trẻ |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aTrần, Đình Sử |
---|
700 | |aÔng, Văn Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100028
|
Phòng đọc mở
|
030-050 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào