DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Các thể loại báo phát thanh : Sách chuyên khảo / B.s.: Đinh Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Đức Dũng, Trương Thị Kiên... |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 271 tr ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 266-269 |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức chung về các thể loại báo phát thanh: tin phát thanh, phóng sự phát thanh, phỏng vấn phát thanh, bình luận phát thanh, tường thuật phát thanh, ghi nhanh phát thanh và toạ đàm phát thanh |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Phát thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thuý Bình |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200478 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100171-5, 90101152-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(18): 30119101-17, 30129324 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101621-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20131909-28 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20167 |
---|
005 | 201804200923 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048017439|c75000đ |
---|
039 | |a20180420092723|bluyenvth|c20180328143430|doanhntk|y20170518145518|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
100 | |aĐinh, Thị Thu Hằng |
---|
245 | |aCác thể loại báo phát thanh : |bSách chuyên khảo / |cB.s.: Đinh Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Đức Dũng, Trương Thị Kiên... |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a271 tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
500 | |aThư mục: tr. 266-269 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức chung về các thể loại báo phát thanh: tin phát thanh, phóng sự phát thanh, phỏng vấn phát thanh, bình luận phát thanh, tường thuật phát thanh, ghi nhanh phát thanh và toạ đàm phát thanh |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aPhát thanh |
---|
700 | |aTrương, Thị Kiên |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu |
---|
700 | |aVũ, Thuý Bình |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200478 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100171-5, 90101152-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(18): 30119101-17, 30129324 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101621-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20131909-28 |
---|
890 | |a51|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131912
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
20131915
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
20131916
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
20131917
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
20131918
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
20131919
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
7
|
20131920
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
8
|
20131921
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
9
|
20131922
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
10
|
20131923
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|