- Sách tham khảo
- 342-349 BINH
Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 / GS.TS. Nguyễn Đăng Dung; PGS.TS. Trịnh Quốc Toản; TS. Đặng Minh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 500tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vị trí, vai trò, lý do sửa đổi, những điểm mới cơ bản và bình luận các vấn đề, điều khoản của Hiến pháp năm 2013 như: chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc... |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Bình luận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105184 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20079 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-2326-5|c200.000đ |
---|
039 | |a20171021024200|btinhtx|y20170515161954|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBINH |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
245 | |aBình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 / |cGS.TS. Nguyễn Đăng Dung; PGS.TS. Trịnh Quốc Toản; TS. Đặng Minh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a500tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vị trí, vai trò, lý do sửa đổi, những điểm mới cơ bản và bình luận các vấn đề, điều khoản của Hiến pháp năm 2013 như: chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, bảo vệ Tổ quốc... |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105184 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105184
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|