DDC
| 030-050 |
Nhan đề
| Bách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc; Nguyễn Hoa Toàn; Từ Thu Hằng;Trần Thị Ái; Nguyễn Mộng Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 618 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Các loại binh khí; Khoa học phần mềm; Triển vọng của khoa học |
Tóm tắt
| Thế giới sinh vật; Nông nghiệp; Công nghiệp; Giao thông muôn mặt; Diện và điện từ |
Từ khóa tự do
| Bách khoa toàn thư |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tuổi trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Từ Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoa Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Văn Mặc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100025 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1930 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2087 |
---|
005 | 201804101420 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130.000đ |
---|
039 | |a20180410142359|bluyenvth|c20171021001200|dtinhtx|y20171013170450|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a030-050|bBACH |
---|
245 | |aBách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật. |nP.2 / |cTừ Văn Mặc; Nguyễn Hoa Toàn; Từ Thu Hằng;Trần Thị Ái; Nguyễn Mộng Hưng |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2002 |
---|
300 | |a618 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aCác loại binh khí; Khoa học phần mềm; Triển vọng của khoa học |
---|
520 | |aThế giới sinh vật; Nông nghiệp; Công nghiệp; Giao thông muôn mặt; Diện và điện từ |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | |aKhoa học kĩ thuật |
---|
653 | |aTuổi trẻ |
---|
700 | |aTừ Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn, Hoa Toàn |
---|
700 | |aTừ, Văn Mặc |
---|
700 | |aTrần, Thị Ái |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100025
|
Phòng đọc mở
|
030-050 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào