DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Ninh |
Nhan đề
| Một số chuyên đề lịch sử thế giới. Tập 3 / GS. Vũ Dương Ninh, PGS.TS. Nguyễn Văn Kim (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 647 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học KHXH và NV |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các vấn đề văn hóa, tôn giáo, lĩnh vực kinh tế, chính trị và quan hệ quốc tế từ cổ đại đến hiện đại khu vực Đông Bắc và Đông Nam Á. So sánh, phân tích ảnh hưởng đến những tác động qua lại giữa thế giới và Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Môn học
| Lịch sử thế giới (chuyên đề) |
Môn học
| Lịch sử thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Kim |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109727 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20132213 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20042 |
---|
005 | 202211280928 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-3382-4|c139000 |
---|
039 | |a20221128092943|bluyenvth|c20221028145411|dluyenvth|y20170515085845|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bMÔT |
---|
100 | |aVũ Dương Ninh |
---|
245 | |aMột số chuyên đề lịch sử thế giới. |nTập 3 / |cGS. Vũ Dương Ninh, PGS.TS. Nguyễn Văn Kim (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a647 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học KHXH và NV |
---|
520 | |aNghiên cứu các vấn đề văn hóa, tôn giáo, lĩnh vực kinh tế, chính trị và quan hệ quốc tế từ cổ đại đến hiện đại khu vực Đông Bắc và Đông Nam Á. So sánh, phân tích ảnh hưởng đến những tác động qua lại giữa thế giới và Việt Nam |
---|
653 | |aChuyên đề |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
692 | |aLịch sử thế giới (chuyên đề) |
---|
692 | |aLịch sử thế giới |
---|
700 | |aNguyễn Văn Kim |
---|
700 | |aVũ Dương Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109727 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20132213 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109727
|
Phòng đọc mở
|
900-909 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132213
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|