DDC
| 305 |
Nhan đề
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 685 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về điều kiện địa lí tự nhiên, lịch sử, đặc điểm kinh tế, xã hội, văn hoá và ngôn ngữ các dân tộc ít người ở các tỉnh phía Nam Việt Nam. Đời sống các dân tộc ít người và quan hệ giữa các dân tộc trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Miền Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101477 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20106859-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19239 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20012 |
---|
005 | 201711021419 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171102141929|boanhntk|c20171021024120|dtinhtx|y20170511145609|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCAC |
---|
245 | |aCác dân tộc ít người ở Việt Nam : |bCác tỉnh phía Nam |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a685 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về điều kiện địa lí tự nhiên, lịch sử, đặc điểm kinh tế, xã hội, văn hoá và ngôn ngữ các dân tộc ít người ở các tỉnh phía Nam Việt Nam. Đời sống các dân tộc ít người và quan hệ giữa các dân tộc trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aMiền Nam |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101477 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20106859-60 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106859
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106860
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101477
|
Phòng đọc mở
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|