DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vũ Quang Hào |
Nhan đề
| Báo chí và đào tạo báo chí Thụy Điển / Vũ Quang Hào |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2004 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Báo chí Thụy Điển - một đại diện điển hình của trường phái báo chí Bắc Âu. FOJO - biểu tượng của đào tạo báo chí Thụy Điển, kỹ năng nghề báo |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Đào tạo nghề |
Từ khóa tự do
| Thụy Điển |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100190-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20102149-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1915 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2072 |
---|
005 | 201710250926 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000đ |
---|
039 | |a20171025092610|bluyenvth|c20171021001155|dtinhtx|y20171013170449|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aVũ Quang Hào |
---|
245 | |aBáo chí và đào tạo báo chí Thụy Điển / |cVũ Quang Hào |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2004 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aBáo chí Thụy Điển - một đại diện điển hình của trường phái báo chí Bắc Âu. FOJO - biểu tượng của đào tạo báo chí Thụy Điển, kỹ năng nghề báo |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aĐào tạo nghề |
---|
653 | |aThụy Điển |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100190-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20102149-53 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102149
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102150
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102151
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102152
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102153
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10100190
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10100191
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào