DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vũ Huyền Nga |
Nhan đề
| Ảnh tin / ThS. Vũ Huyền Nga |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 205tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở, khái niệm và đặc điểm của ảnh tin. Trình bày đối tượng phản ánh của ảnh tin, quy trình và kỹ năng sáng tạo ảnh tin trong hoạt động sáng tạo ảnh báo chí |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Ảnh thời sự |
Khoa
| Báo chí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200290 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100111-5, 90101292-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(66): 30111852-917 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100073-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101843-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19912 |
---|
005 | 201710241558 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20171024155831|bluyenvth|c20171024155703|dluyenvth|y20170508153724|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bANH |
---|
100 | |aVũ Huyền Nga |
---|
245 | |aẢnh tin / |cThS. Vũ Huyền Nga |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a205tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở, khái niệm và đặc điểm của ảnh tin. Trình bày đối tượng phản ánh của ảnh tin, quy trình và kỹ năng sáng tạo ảnh tin trong hoạt động sáng tạo ảnh báo chí |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aẢnh thời sự |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200290 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100111-5, 90101292-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(66): 30111852-917 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100073-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101843-62 |
---|
890 | |a99|b57|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101843
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20101844
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20101845
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20101846
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20101847
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20101848
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20101849
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20101850
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20101851
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20101852
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 ANH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào