DDC
| 320.6 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Hòa |
Nhan đề
| Quản lý thực thi chính sách công theo kết quả / TS. Lê Văn Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 283tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Khái quát về thực thi chính sách công; phân tích bản chất của quản lý, quy trình quản lý thực thi chính sách công, phương pháp thiết kế và phương pháp phân tích tác động của can thiệp chính sách công; quá trình đổi mới quản lý thực thi chính sách công ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính sách công |
Từ khóa tự do
| Thực hiện |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102284-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20110950-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19368 |
---|
005 | 201711080908 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724682|c72.000đ |
---|
039 | |a20171108090837|bdonntl|c20171021023316|dtinhtx|y20170418095810|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.6|bQUAN |
---|
100 | |aLê, Văn Hòa|cTS |
---|
245 | |aQuản lý thực thi chính sách công theo kết quả / |cTS. Lê Văn Hòa |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a283tr. ; |c20.5cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 266-275 |
---|
520 | |aKhái quát về thực thi chính sách công; phân tích bản chất của quản lý, quy trình quản lý thực thi chính sách công, phương pháp thiết kế và phương pháp phân tích tác động của can thiệp chính sách công; quá trình đổi mới quản lý thực thi chính sách công ở Việt Nam |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
653 | |aThực hiện |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102284-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20110950-2 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110950
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110951
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110952
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102284
|
Phòng đọc mở
|
320.6 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10102285
|
Phòng đọc mở
|
320.6 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào