DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đoan |
Nhan đề
| Cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / PSG.TS. Nguyễn Minh Đoan (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 227tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận về cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam. Thực trạng cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam. Quan điểm và giải pháp hoàn thiện cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam hiện nay |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quyền lực nhà nước |
Từ khóa tự do
| Cơ chế pháp lí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102808 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105286-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20117600-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19324 |
---|
005 | 201711221449 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045719374|c63.000 |
---|
039 | |a20171122144955|bdonntl|c20171021023223|dtinhtx|y20170417085329|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bCƠ |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Đoan|cPGS.TS |
---|
245 | |aCơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam hiện nay : |bSách chuyên khảo / |cPSG.TS. Nguyễn Minh Đoan (ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a227tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận về cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam. Thực trạng cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam. Quan điểm và giải pháp hoàn thiện cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước của các cơ quan nhà nước ở Việt Nam hiện nay |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền lực nhà nước |
---|
653 | |aCơ chế pháp lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102808 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105286-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20117600-2 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117600
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117601
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117602
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105286
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105287
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90102808
|
Kho chất lượng cao
|
340/341 CƠ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào