DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật báo chí |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 91tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật báo chí |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105882-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20116074-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19320 |
---|
005 | 202211020911 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724477|c20.000đ |
---|
039 | |a20221102091201|bluyenvth|c20171021023221|dtinhtx|y20170417083226|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật báo chí |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a91tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật báo chí |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105882-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20116074-6 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116074
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116075
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20116076
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105882
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105883
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|