DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2016 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 359tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105386-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20114010-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19313 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048107376|c65.000 |
---|
039 | |a20171021023217|btinhtx|c20170414151303|ddonntl|y20170414151303|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng dân sự : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/07/2016 |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Tư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a359tr ; |c24cm |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105386-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20114010-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114010
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114011
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114012
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105386
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105387
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào