DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Lê |
Nhan đề
| Giới thiệu bộ Tư bản của Các Mác / Nguyễn Vũ Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Thông tin và Truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 471 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Các Mác |
Từ khóa tự do
| Bộ Tư bản |
Khoa
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200317 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100641-5, 90101877-81 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(16): 30122161-76 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103909-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20112295-314 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19201 |
---|
005 | 201711091644 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048017194|c85000 |
---|
039 | |a20171109164408|bluyenvth|c20171021023055|dtinhtx|y20170412084535|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIƠI |
---|
100 | |aNguyễn, Vũ Lê |
---|
245 | |aGiới thiệu bộ Tư bản của Các Mác / |cNguyễn Vũ Lê |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Thông tin và Truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a471 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế |
---|
653 | |aCác Mác |
---|
653 | |aBộ Tư bản |
---|
690 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200317 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100641-5, 90101877-81 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(16): 30122161-76 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103909-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20112295-314 |
---|
890 | |a49|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112295
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112296
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112297
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112298
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112299
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112300
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112301
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20112302
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20112303
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20112304
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào