- Sách tham khảo
- 380-382 CAC
Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương :
DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Bùi, Thành Nam |
Nhan đề
| Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương : Thực thi và triển vọng / PGS.TS. Bùi Thành Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2016 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lý luận, thực tiễn hình thành và phát triển của các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Làm sáng tỏ những đặc điểm, bản chất, nội dung cơ bản của các hiệp định này, đồng thời nêu một số dự báo về triển vọng của các hiệp định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương nói chung và Việt Nam nói riêng |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Hiệp định |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Thái Bình Dương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103762-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106621, 10116076 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20118678-80, 20137342-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19177 |
---|
005 | 201805220853 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048015398 |
---|
039 | |a20180522085356|boanhntk|c20171127103357|doanhntk|y20170411105518|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bCAC |
---|
100 | |aBùi, Thành Nam|cPGS.TS |
---|
245 | |aCác hiệp định thương mại tự do ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương : |bThực thi và triển vọng / |cPGS.TS. Bùi Thành Nam |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a342tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lý luận, thực tiễn hình thành và phát triển của các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Làm sáng tỏ những đặc điểm, bản chất, nội dung cơ bản của các hiệp định này, đồng thời nêu một số dự báo về triển vọng của các hiệp định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương nói chung và Việt Nam nói riêng |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aThái Bình Dương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103762-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106621, 10116076 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20118678-80, 20137342-3 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118678
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118679
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118680
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106621
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10116076
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20137342
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20137343
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103762
|
Kho chất lượng cao
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90103763
|
Kho chất lượng cao
|
380-382 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|