DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ất |
Nhan đề
| Kĩ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / GS.Phạm Văn Ất |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 638tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Phần cơ sở: hàm đệ quy, con trỏ hàm, cấu trúc, danh sách móc nối, kỹ thuật đồ hoạ và tổ chức tệp; Phần nâng cao: tạo ảnh chuyển động, in ảnh từ màn hình đồ hoạ, chơi nhạc trên máy, kiến trúc bộ nhớ 8086 |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Khái niệm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100114 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20100774 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1992 |
---|
005 | 201804101552 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20180410155233|bhangptt|c20171021152727|dluyenvth|y20171013170442|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bKY |
---|
100 | |aPhạm Văn Ất |
---|
245 | |aKĩ thuật lập trình C : |bCơ sở và nâng cao / |cGS.Phạm Văn Ất |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a638tr ; |c20cm |
---|
520 | |aPhần cơ sở: hàm đệ quy, con trỏ hàm, cấu trúc, danh sách móc nối, kỹ thuật đồ hoạ và tổ chức tệp; Phần nâng cao: tạo ảnh chuyển động, in ảnh từ màn hình đồ hoạ, chơi nhạc trên máy, kiến trúc bộ nhớ 8086 |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100114 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20100774 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100774
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 KY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100114
|
Phòng đọc mở
|
004-006 KY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|