Thông tin đầu mục
DDC 150-158
Tác giả CN Phạm, Văn Tư
Nhan đề Tâm lí học xã hội / Phạm Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Xuân Long, Nguyễn Hiệp Thương, Vũ Thị Ngọc Tú
Lần xuất bản In lần thứ 3, có chỉnh lí
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2016
Mô tả vật lý 192tr ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu về đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu, vị trí, ý nghĩa của tâm lí học xã hội trong cuộc sống và hoạt động; các hiện tượng tâm lí xã hội và quy luật hình thành; khái niệm và các hình thức giao tiếp xã hội. Các nghiên cứu về tâm lí nhóm, tâm lí gia đình, các hành vi gây hấn và đặc điểm tâm lí của một số nhóm yếu thế
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tâm lí học xã hội
Môn học Tâm lý học xã hội
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hiệp Thương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Long
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Ngọc Tú
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100813, 10100867
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20104191-8
000 00000nam a2200000 a 4500
00118361
0022
00419128
005202210311636
008 s2016 vm| vie
0091 0
020|a9786045406427|c48.000
039|a20221031163627|bluyenvth|c20171027144917|dhangptt|y20170410104047|zadmin
041|aVie
082|a150-158|bTÂM
100|aPhạm, Văn Tư
245|aTâm lí học xã hội / |cPhạm Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Xuân Long, Nguyễn Hiệp Thương, Vũ Thị Ngọc Tú
250|aIn lần thứ 3, có chỉnh lí
260|aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2016
300|a192tr ; |c24cm
520|aGiới thiệu về đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu, vị trí, ý nghĩa của tâm lí học xã hội trong cuộc sống và hoạt động; các hiện tượng tâm lí xã hội và quy luật hình thành; khái niệm và các hình thức giao tiếp xã hội. Các nghiên cứu về tâm lí nhóm, tâm lí gia đình, các hành vi gây hấn và đặc điểm tâm lí của một số nhóm yếu thế
653|aGiáo trình
653|aTâm lí học xã hội
692|aTâm lý học xã hội
700|aNguyễn, Hiệp Thương
700|aNguyễn, Xuân Long
700|aVũ, Thị Ngọc Tú
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100813, 10100867
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20104191-8
890|a10|b50|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20104197 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 7
2 20104198 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 8
3 20104191 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 1
4 20104192 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 2
5 20104193 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 3
6 20104194 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 4
7 20104195 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 5
8 20104196 Phòng mượn tư chọn 150-158 TÂM Sách tham khảo 6
9 10100813 Phòng đọc mở 150-158 TÂM Sách tham khảo 9
10 10100867 Phòng đọc mở 150-158 TÂM Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào