Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 320/320.1 BIÊN
    Biên giới trên đất liền Việt Nam - Lào :
DDC 320/320.1
Nhan đề Biên giới trên đất liền Việt Nam - Lào : Tài liệu tuyên truyền /
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016
Mô tả vật lý 127tr. ; 20.5cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương
Tóm tắt Giới thiệu khái quát về đặc điểm của khu vực biên giới Việt Nam - Lào; lịch sử hình thành đường biên giới trên đất liền giữa hai nước và quá trình hoạch định, phân giới, cắm mốc, tăng dày, tôn tạo hệ thống mốc quốc giới Việt Nam - Lào trong suốt thời gian qua
Từ khóa tự do Biên giới
Từ khóa tự do Lào
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Đất liền
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200532
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(8): 30109572-8, 30119970
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101989-90
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20105368-77
000 00000nam a2200000 a 4500
00118347
0022
00419114
005201710301041
008 s2016 vm| vie
0091 0
020|a9786045725634
039|a20171030104148|bdonntl|c20171021022935|dtinhtx|y20170410094432|zoanhntk
041|aVie
082|a320/320.1|bBIÊN
245|aBiên giới trên đất liền Việt Nam - Lào : |bTài liệu tuyên truyền /
260|aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2016
300|a127tr. ; |c20.5cm
500|aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương
520|aGiới thiệu khái quát về đặc điểm của khu vực biên giới Việt Nam - Lào; lịch sử hình thành đường biên giới trên đất liền giữa hai nước và quá trình hoạch định, phân giới, cắm mốc, tăng dày, tôn tạo hệ thống mốc quốc giới Việt Nam - Lào trong suốt thời gian qua
653|aBiên giới
653|aLào
653|aLịch sử
653|aViệt Nam
653|aĐất liền
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200532
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(8): 30109572-8, 30119970
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101989-90
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20105368-77
890|a21|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20105368 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 1
2 20105369 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 2
3 20105370 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 3
4 20105371 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 4
5 20105372 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 5
6 20105373 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 6
7 20105374 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 7
8 20105375 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 8
9 20105376 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 9
10 20105377 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 BIÊN Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào