DDC
| 070.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Báu |
Nhan đề
| Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 277tr. ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Chuẩn ngôn ngữ và các quy định chuẩn trong biên tập. Các cấp độ ngôn ngữ trong biên tập và phương pháp sửa chữa văn bản |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200199 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100336-40, 90101442-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(19): 30119724-42 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100575 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20100515-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1986 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000đ |
---|
039 | |a20171021001121|btinhtx|c20171013170441|dluyenvth|y20171013170441|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bBIÊN |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Báu |
---|
245 | |aBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / |cNguyễn Trọng Báu |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a277tr. ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aChuẩn ngôn ngữ và các quy định chuẩn trong biên tập. Các cấp độ ngôn ngữ trong biên tập và phương pháp sửa chữa văn bản |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aSách |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200199 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100336-40, 90101442-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(19): 30119724-42 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100575 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20100515-24 |
---|
890 | |a41|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100515
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100516
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100517
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100518
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100519
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100520
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100521
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100522
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100523
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100524
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào