DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Trịnh, Tiến Việt |
Nhan đề
| Kiểm soát xã hội đối với tội phạm : Sách chuyên khảo / TS.Trịnh Tiến Việt c.b |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 430tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách: Những tác động tiêu cực của tội phạm; Quá trình phát triển các lý thuyết cơ bản về kiểm soát đối với tội phạm;Kiểm soát xã hội, kiểm soát tội phạm và kiểm soát xã hội đối với tội phạm... |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106552-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20117741-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19078 |
---|
005 | 201711231023 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046238713|c118.000 |
---|
039 | |a20171123102304|boanhntk|c20171123102239|doanhntk|y20170407143749|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bKIÊM |
---|
100 | |aTrịnh, Tiến Việt|cTS |
---|
245 | |aKiểm soát xã hội đối với tội phạm : |bSách chuyên khảo / |cTS.Trịnh Tiến Việt c.b |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a430tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách: Những tác động tiêu cực của tội phạm; Quá trình phát triển các lý thuyết cơ bản về kiểm soát đối với tội phạm;Kiểm soát xã hội, kiểm soát tội phạm và kiểm soát xã hội đối với tội phạm... |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aKiểm soát xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106552-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20117741-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117741
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117742
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117743
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106552
|
Phòng đọc mở
|
360-369 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106553
|
Phòng đọc mở
|
360-369 KIÊM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào