DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lê, Thông |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / Lê Thông (ch.b.),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 495 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm của thiên nhiên và con người Việt Nam. Trình bày tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu ở Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các vùng ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phú |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10109724-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20129000-1, 20130727-9, 20132197-8, 20132200 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18308 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19075 |
---|
005 | 201806061508 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405857|c98.000đ |
---|
039 | |a20180606150821|bhangptt|c20180105084304|doanhntk|y20170407104624|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
100 | |aLê, Thông |
---|
245 | |aĐịa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / |cLê Thông (ch.b.),...[và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a495 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aĐặc điểm của thiên nhiên và con người Việt Nam. Trình bày tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu ở Việt Nam. Tổ chức lãnh thổ các vùng ở Việt Nam |
---|
650 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
650 | |aĐịa lí xã hội |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê, Mỹ Dung |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Phú |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10109724-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20129000-1, 20130727-9, 20132197-8, 20132200 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129000
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129001
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130727
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130728
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20130729
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10109724
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10109725
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20132197
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20132198
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20132200
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|