DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Doãn, Thị Chín |
Nhan đề
| Đạo đức Nho giáo với phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay / Sách chuyên khảo /TS Doãn Thị Chín : |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 203 tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Khái quát về đạo đức Nho giáo và đạo đức người phụ nữ trong nho giáo ở Trung Quốc và ở Việt Nam; Ảnh hưởng của đạo đức nho giáo với phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay; Phương hướng và giải pháp phát huy ảnh hưởng tích cực, hạn chế ảnh hưởng tiêu cực của đạo đức nho giáo trong xây dựng đạo đức người phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Nho giáo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200415 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(26): 30104423-47, 30115146 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101218-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101156-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19035 |
---|
005 | 201804170755 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20180417075926|bluyenvth|c20180417075851|dluyenvth|y20170405094556|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bĐAO |
---|
100 | |aDoãn, Thị Chín|cTS |
---|
245 | |aĐạo đức Nho giáo với phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay / |cTS Doãn Thị Chín : |bSách chuyên khảo / |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2013 |
---|
300 | |a203 tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aKhái quát về đạo đức Nho giáo và đạo đức người phụ nữ trong nho giáo ở Trung Quốc và ở Việt Nam; Ảnh hưởng của đạo đức nho giáo với phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay; Phương hướng và giải pháp phát huy ảnh hưởng tích cực, hạn chế ảnh hưởng tiêu cực của đạo đức nho giáo trong xây dựng đạo đức người phụ nữ nông thôn Việt Nam hiện nay |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200415 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(26): 30104423-47, 30115146 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101218-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101156-75 |
---|
890 | |a49|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101156
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101157
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101158
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101159
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101160
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101161
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101162
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101163
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101164
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101165
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào