DDC
| 900-909 |
Nhan đề
| Ý nghĩa thời đại của chiến thắng phát xít Hít le và quân phiệt Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin lý luận, 1985 |
Mô tả vật lý
| 407 tr ; 20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Ý nghĩa |
Từ khóa tự do
| Chiến thắng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hít le |
Từ khóa tự do
| Phát xít |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115777 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20128541, 20136475-6, 20136553-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19018 |
---|
005 | 201712160921 |
---|
008 | s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171216092156|bluyenvth|c20171021022812|dtinhtx|y20170321105208|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bY |
---|
245 | |aÝ nghĩa thời đại của chiến thắng phát xít Hít le và quân phiệt Nhật Bản |
---|
260 | |aH. : |bThông tin lý luận, |c1985 |
---|
300 | |a407 tr ; |c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Mác - Lênin |
---|
653 | |aÝ nghĩa |
---|
653 | |aChiến thắng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHít le |
---|
653 | |aPhát xít |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115777 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20128541, 20136475-6, 20136553-4 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128541
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136553
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
20136554
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
20136475
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
20136476
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
10115777
|
Phòng đọc mở
|
900-909 Y
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào