|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18236 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19002 |
---|
005 | 202303092322 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 đ |
---|
039 | |a20230309232249|bhaoltp|c20171215152732|dhangptt|y20161219141440|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 1, |pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / |cTrương Hữu Quýnh cb, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a487tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhan, Đại Doãn |
---|
700 | |aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112235 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20128257-60 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1910 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128257
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128258
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128259
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128260
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112235
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|