DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| 80 năm báo chí cách mạng Việt Nam - những bài học lịch sử và định hướng phát triển : Kỷ yếu hội thảo khoa học |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 679tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| 80 năm báo chí cách mạng Việt Nam - những vấn đề lịch sử và bài học kinh nghiệm;Diện mạo nền báo chí Việt Nam hiện nay và những vấn đề cấp thiết đặt ra;Những định hướng phát triển nền báo chí cách mạng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Định hướng phát triển |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Báo chí cách mạng |
Từ khóa tự do
| Bài học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200373 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100011-5, 90101502-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(277): 30113540-90, 30146340-564, 30150209 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100473, 10115336 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102915-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1973 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 đ |
---|
039 | |a20171021001117|btinhtx|c20171013170439|ddonntl|y20171013170439|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTAM |
---|
245 | |a80 năm báo chí cách mạng Việt Nam - những bài học lịch sử và định hướng phát triển : |bKỷ yếu hội thảo khoa học |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a679tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh.Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |a80 năm báo chí cách mạng Việt Nam - những vấn đề lịch sử và bài học kinh nghiệm;Diện mạo nền báo chí Việt Nam hiện nay và những vấn đề cấp thiết đặt ra;Những định hướng phát triển nền báo chí cách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aĐịnh hướng phát triển |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBáo chí cách mạng |
---|
653 | |aBài học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200373 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100011-5, 90101502-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(277): 30113540-90, 30146340-564, 30150209 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100473, 10115336 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102915-34 |
---|
890 | |a310|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102915
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102916
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102917
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102918
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102919
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102920
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102921
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102922
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102923
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102924
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TAM
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào