- Sách tham khảo
- 324.2597 BA
365 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| 365 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 728tr. ; 20,5cm |
Tùng thư
| Tủ sách chi bộ |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu tương đối đầy đủ, có hệ thống các quy định của Điều lệ Đảng, các Nghị quyết, Quyết định, Chỉ thị của Trung ương Đảng, các Quy định của Bộ chính trị về thi hành Điều lệ Đảng... |
Từ khóa tự do
| Cơ sở Đảng |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng viên |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102592, 10102613 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20112015-8, 20112037-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18931 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000đ |
---|
039 | |a20171021022729|btinhtx|c20161119084450|ddonntl|y20161119084450|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bBA |
---|
245 | |a365 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a728tr. ; |c20,5cm |
---|
490 | |aTủ sách chi bộ |
---|
520 | |aSách giới thiệu tương đối đầy đủ, có hệ thống các quy định của Điều lệ Đảng, các Nghị quyết, Quyết định, Chỉ thị của Trung ương Đảng, các Quy định của Bộ chính trị về thi hành Điều lệ Đảng... |
---|
653 | |aCơ sở Đảng |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102592, 10102613 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20112015-8, 20112037-9 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112015
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112016
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112017
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112018
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112037
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112038
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112039
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10102592
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10102613
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 BA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|