DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Toàn |
Nhan đề
| 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : Hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 314tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết dưới dạng hỏi đáp về chiến tranh cách mạng Việt Nam từ 1945-1975 gồm có các phần chính: Chiến lược - học thuyết quân sự của địch. Đường lối phương châm kháng chiến của ta. Các sự kiện - tư liệu. Các nhân vật - địa danh lịch sử. Vũ khí đồ dùng quân sự. Thắng lợi và bài học lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Cách mạng giải phóng dân tộc |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111882 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20127793-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1964 |
---|
005 | 201712150841 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500 đ |
---|
039 | |a20171215084142|bhangptt|c20171021001114|dtinhtx|y20171013170437|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bBA |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Toàn |
---|
245 | |a30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : |bHỏi và đáp / |cNguyễn Huy Toàn |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a314tr ; |c19cm |
---|
520 | |aCuốn sách viết dưới dạng hỏi đáp về chiến tranh cách mạng Việt Nam từ 1945-1975 gồm có các phần chính: Chiến lược - học thuyết quân sự của địch. Đường lối phương châm kháng chiến của ta. Các sự kiện - tư liệu. Các nhân vật - địa danh lịch sử. Vũ khí đồ dùng quân sự. Thắng lợi và bài học lịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aCách mạng giải phóng dân tộc |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111882 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20127793-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127793
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127794
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127795
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111882
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào