DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Phong Lê |
Nhan đề
| Nam Cao - Phác thảo sự nghiệp và chân dung / Phong Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 1997 |
Mô tả vật lý
| 354tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của Nam Cao thông qua những tác phẩm tiêu biểu trong suốt cuộc đời sáng tác văn học; đồng thời ghi lại những cảm nhận, suy nghĩ của các nhà thơ, nhà văn về con người và những tác phẩm của nhà văn Nam Cao. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Tác giả(bs) CN
| Phong Lê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110932 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20127686-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18870 |
---|
005 | 201712141553 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 |
---|
039 | |a20171214155344|bdonntl|c20171021022630|dtinhtx|y20160923095452|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bNAM |
---|
100 | |aPhong Lê |
---|
245 | |aNam Cao - Phác thảo sự nghiệp và chân dung / |cPhong Lê |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c1997 |
---|
300 | |a354tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aGiới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của Nam Cao thông qua những tác phẩm tiêu biểu trong suốt cuộc đời sáng tác văn học; đồng thời ghi lại những cảm nhận, suy nghĩ của các nhà thơ, nhà văn về con người và những tác phẩm của nhà văn Nam Cao. |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
700 | |aPhong Lê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110932 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20127686-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127686
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127687
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127688
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127689
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10110932
|
Phòng đọc mở
|
800-809 NAM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào